Trái phiếu coupon (hay còn gọi là trái phiếu lãi suất cố định) là loại trái phiếu mà người sở hữu sẽ nhận được khoản tiền lãi định kỳ (được gọi là coupon) dựa trên một tỷ lệ phần trăm cố định của mệnh giá trái phiếu (còn gọi là giá trị danh nghĩa). Các khoản lãi suất này được trả theo các khoảng thời gian đều đặn, thường là hàng năm hoặc nửa năm, trong suốt thời gian đáo hạn của trái phiếu.
Đặc điểm của trái phiếu coupon:
Lãi suất cố định (coupon rate): Đây là tỷ lệ lãi suất mà người phát hành trái phiếu cam kết trả cho người nắm giữ trái phiếu. Lãi suất này được xác định ngay khi phát hành và không thay đổi trong suốt thời gian tồn tại của trái phiếu.
Thanh toán coupon: Người sở hữu trái phiếu nhận tiền lãi định kỳ cho đến khi trái phiếu đáo hạn. Khoản lãi này thường được trả theo khoảng thời gian nhất định, như mỗi 6 tháng hoặc hàng năm.
Mệnh giá (face value): Đây là số tiền mà người phát hành sẽ trả lại cho người nắm giữ trái phiếu khi trái phiếu đáo hạn. Trái phiếu coupon trả lãi dựa trên mệnh giá này.
Ngày đáo hạn: Là ngày mà người phát hành phải hoàn trả lại mệnh giá của trái phiếu cho người sở hữu.
Ví dụ:
Nếu bạn mua một trái phiếu coupon có mệnh giá 1.000 AUD với lãi suất coupon 5% và thời gian đáo hạn 10 năm, bạn sẽ nhận được 50 AUD mỗi năm (5% của 1.000 AUD) trong suốt 10 năm. Đến khi trái phiếu đáo hạn, bạn sẽ nhận lại số tiền mệnh giá là 1.000 AUD.
Ưu điểm của trái phiếu coupon:
Thu nhập ổn định: Người nắm giữ trái phiếu sẽ nhận được khoản lãi định kỳ cho đến khi trái phiếu đáo hạn, giúp tạo ra nguồn thu nhập ổn định.
An toàn: Nếu trái phiếu được phát hành bởi chính phủ hoặc các công ty có tín dụng tốt, mức độ rủi ro sẽ thấp hơn so với đầu tư vào cổ phiếu.
Nhược điểm:
Rủi ro lãi suất: Nếu lãi suất thị trường tăng lên, giá trị của trái phiếu cũ với lãi suất cố định thấp hơn sẽ giảm, và ngược lại.
Rủi ro tín dụng: Nếu người phát hành trái phiếu gặp khó khăn về tài chính và không thể trả lãi hoặc mệnh giá khi đáo hạn, nhà đầu tư có thể mất một phần hoặc toàn bộ số tiền đầu tư.